bất xâm phạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất xâm phạm+
- (Hiệp ước bất xâm phạm) Treaty of non-aggression
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất xâm phạm"
- Những từ có chứa "bất xâm phạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 587